| STT | Danh mục kiểm tra | Văn bản tham khảo | Đánh giá | Ghi chú |
| 1 | Thực hiện đúng theo quy định | Xem tiến trình thực hiện |
| Stt | Tên thiết bị | Nội dung kiểm tra | Tình trạng thực tế kiểm tra | |
| Bình thường | Không bình thường ( lý do & cách khắc phục) | |||
| 1 |
Kho gas bếp |
- Đồng hồ báo gas | ||
| - Thanh góp gas | ||||
| - Van khóa, đầu nối | ||||
| (Số lượng ………..…) |
- Van gas, đầu nối | |||
| - Ống dẫn gas | ||||
| - Dây dẫn gas cao su | ||||
| - Đầu dò gas | ||||
| - Bình gas 45 kg | ||||
| - Bình gas 13 kg | ||||
| - Dây xích ràng bình | ||||
| - Khác: bóng đèn, tình trạng vệ sinh … | ||||
| 2 |
Đường ống truyền dẫn từ kho đến bếp |
- Ống đồng | ||
| - Đầu nối | ||||
| - Nẹp ống, giáp bảo vệ | ||||
| 3 |
Bếp Á -Âu ( 3 ) |
- Dây dẫn gas cao su | ||
| - Van khóa, đầu nối | ||||
| - Miệng bếp | ||||
| - Ống đồng dẫn gas | ||||
| - Súng mồi lửa | ||||
| - Bộ đánh lửa | ||||
| - Khay hứng dầu | ||||
| - Chân đế bếp | ||||
| - Khác: tình trạng vệ sinh bếp … | ||||
| 4 | Bếp Á ( 2 ) | - Dây dẫn gas cao su | ||
| Bếp đốt | - Ống khí cao su | |||
| - Van khóa, đầu nối | ||||
| - Miệng bếp | ||||
| - Súng mồi lửa | ||||
| - Bộ đánh lửa | ||||
| - Khay hứng dầu | ||||
| - Chân đế bếp | ||||
| - Quạt thổi | ||||
| - Khác: tình trạng vệ sinh bếp… | ||||
| - Khác: tình trạng vệ sinh bếp… | ||||
| 5 |
Bếp Trung , 1lò nướng |
- Dây dẫn gas cao su | ||
| - Van khóa, đầu nối | ||||
| - Ống đồng dẫn gas | ||||
| - Bộ đánh lửa | |
|||
| - Chân đế bếp, quạt thổi | ||||
| - Súng mồi lửa | ||||
| - Khay hứng dầu | ||||
| - Khác: tình trạng vệ sinh bếp… | ||||
| 6 |
Bếp hâm | - Dây dẫn gas cao su | ||
| - Van khóa, đầu nối | ||||
| - Miệng bếp | ||||
| - Bộ đánh lửa | ||||
| - Khác: tình trạng vệ sinh bếp… | ||||
| 7 |
Bếp nướng | - Dây dẫn gas cao su | ||
| - Van khóa, đầu nối | ||||
| - Ống đồng dẫn gas | ||||
| - Bộ đánh lửa | ||||
| - Chân đế bếp | ||||
| - Súng mồi lửa | ||||
| - Khay hứng dầu | ||||
| - Khác: tình trạng vệ sinh bếp… | ||||
| 8 |
Bếp nướng than nhân tạo |
- Dây dẫn gas cao su | ||
| - Van khóa, đầu nối | ||||
| Bếp nướng than nhân tạo | - Ống đồng dẫn gas | |||
| - Bộ đánh lửa | ||||
| - Chân đế bếp | ||||
| - Súng mồi lửa | ||||
| - Khay hứng dầu | ||||
| - Khác: tình trạng vệ sinh bếp… | ||||